![](img/dict/02C013DD.png) | [năm ngoái] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | last year |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dự án đó đã được Thủ tướng phê chuẩn đầu năm ngoái |
| That project was approved by the Prime Minister early last year |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà ấy vỠhưu giữa năm ngoái |
| She retired in the middle of last year |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ấy đắc cỠcuối năm ngoái |
| He was successful at the poll late last year |